Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rescue equipment


noun
equipment used to rescue passengers in case of emergency
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
life preserver, preserver, flotation device, parachute, chute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.